Nghĩa của 1 số từ viết tắt trong tiếng anh

Một số từ, cụm từ hay dùng: 

Ps: Post Script
Pr: Public relations
Fs: Fan sign
Fd: Free day
Pm private message
Rip: Requiescat In Pace
ATM: Automatic Teller Machine
WAGs: Wifes and Girlfriends
Gym: Gymnastics
IQ: intellience quotient
Stt: status ( trạng thái).
Cmt: comment (bình luận, lời bình)
Ad: admin = administrator (quản trị viên)
Rela:relationship ( mối quan hệ )
Cfs : confession (lời thổ lộ, lời tự thú )
Mem : member (thành viên)
AM : Ante Meridium (Latinh)
PM: Post Meridium

Một số cụm từ viết tắt

MC - master of ceremony: Dẫn chương trình
WC - water closet: Nhà vệ sinh
VIP – very important person: Nhân vật quan trọng
HR – human resources: Nhân sự
CEO – chief executive officer: Giám đốc điều hành
Vs – versus: (đấu) với
FYI – for your information: Thông tin dành cho bạn
ASAP - as soon as possible: càng sớm càng tốt
Btw - by the way: sẵn đây, tiện thể
ATM – automatic teller machine: máy thanh toán tiền tự động

Cụm từ viết tắt trong tiếng Anh


1. G9: good night – chúc ngủ ngon
2. CU29: see you to night – tối nay gặp
3. 10Q: cảm ơn
4. plz : please – xin làm ơn
5. IC : I see - tôi hiểu , tôi biết
6. 4u : for u – cho bạn
7. asl : Tuổi , giới tính , nơi ở ?
8. lol : Cười
9. hehe: Cười
10. u : you
11. afk — away from keyboard – có việc bên ngoài , ko rảnh rỗi
12. bbl — be back later – trở lại sau
13. bbiab — be back in a bit – xin chờ xíu
14. kkz = okay
15. ttyl = talk to you later – nói chuyện sau
16. lv a mess = leave a message – Để lại tin nhé
17. lata = later [ bye]
18. n2m = not too much [when asked wassup] – không có gì
19. newayz = anyways – sao cũng được
20. gtg = gotta go – phải đi
21. noe = know – biết
22. noperz / nah = no – không
23. yupperz = yes - có
24. lolz = laugh out loud – cười lớn
25. teehee = cười [giggle] – cười
26. lmfao = laughing my f*ckin’ *ss off – cười đểu
27. nuthin’ = nothing – không có gì
28. BS = b*ll sh*t – nói láo , xạo
29. LD = later, dude – gặp sau nhé
30. OIC = oh I see
31. PPL = people
32. sup = what’s up – chuyện gì thế , sao rồi?
33. wan2tlk = want to talk? – muốn nói chuyện
34. wkd = weekend – cuối tuần
35. dts = dont think so – không nghĩ thế , không nghĩ vậy
36. cul8r = see you later – gặp sau = cu
37. aas = alive and smiling
38. gf = girlfriend
39. ga = go ahead – cứ tiếp tục đi
40. ilu = i love you
41. rme = rolling my eyes – ngạc nhiên
42. ss = so sorry – rất tiếc , rất xin lỗi
43. spk = speak
44. stw = search the web
45. thx = thanks
46. tc = take care – bảo trọng
47. hru = how are you – bạn có khoe ko?
48. ybs = you’ll be sorry – bạn sẽ tiếc
49. wuf? = where are you from? – từ đâu đến
50. bc = because – bởi vì
51. otb = off to bed – đi ngủ
52. np = no problem – không sao , ko có chuyện gì
53. nbd = no big deal – không gì đâu . ko sao
54. tam = tomorrow A.M – sáng ngày mai
55. b4 = before – trước
56. wtg = way to go – đường đi
57. brb — be right back
58. btw — by the way – tiện thể , nhân tiện
59. cya — see ya = cu = cu later = cul8t
60. gmta — great minds think alike
61. imho — in my humble opinion
62. j/k — just kidding – nói chơi thôi
63. irl — in real life – cuộc sống thực , trong đời thực
64. nick — internet nickname
65. wb — welcome back – chào mừng đã trở lại
66. wtf? : what the f**k? – chuyện quái gì nữa đây
67. fu: **** you – chủi thề
68. g2g: get to go – biến đi
69. wth= what the heck – kì quá
70. cuz = cause – nguyên nhân
71. dun = don’t - không
72. omg= oh my god – chúa ơi , trời ơi
73. omfg= oh my f**ing god = OMFG : chúa ơi , trời ơi (mức độ xã hội đen hơn)
74. dt = double team !
75. WTF : Wat the f**k = wtf? : what the f**k? – chuyện quái gì nữa đây
76. STFU: Shut The F**Up – im đi , trật tự đi
77. msg – message – tin nhắn
78. nvm - never mind – không sao
79. asap = as soon as possible – càng sớm càng tốt
80. gg = good game – chơi hay lắm
81. lmao = laugh my ass off
82. asl: age, = address , *** , location ( từ này là họ hay dùng nhất đấy .. lúc mới chat với bạn họ sẽ hỏi bạn về 83. địa chỉ , giới tính , nơi ta sinh sống)
84. coz: cause – nguyên nhân
85. hs:head shot
86. nsice shot
87. n = and
88. da = the

Những từ viết tắt, tiếng lóng sau đã chính thức có mặt trong từ điển tiếng Anh Oxford:
89. OMG: Oh My God - ôi Chúa ơi
90. IMHO: In My Honest Opinion - theo quan điểm của tôi
91. LOL: Laughing Out Loud - cười to
92. tbh: To be honest: Thật lòng mà nói ...

-----Sưu tầm-----

    Blogger Comment
    Facebook Comment

0 nhận xét :

Đăng nhận xét